Industrial Production - Chỉ Số Sản Xuất Công Nghiệp
Measures the total value of output produced by manufacturers, mines and utilities. This data tends to react quickly to the expansions and contractions of the business cycle and can act as a leading indicator of employment and personal income.
Đo lường tổng giá trị sản lượng được sản xuất bởi các nhà sản xuất, đào mỏ và các công ty tiện ích. Dữ liệu này có xu hướng phản ứng nhanh với sự mở rộng và co thắt của chu kỳ kinh doanh và có thể đóng vai trò là một chỉ số hàng đầu về việc làm và thu nhập cá nhân.
Inflation - Lạm Phát
Một điều kiện kinh tế khi giá cho các hàng tiêu dùng tăng, làm suy thoái sức mua.
Initial Margin - Kỹ Quỹ Ban Đầu
Là số tiền ký quỹ ban đầu được yêu cầu nạp để bắt đầu một vị trí và đó là khoản tiền để đảm bảo cho tình trạng hoạt động của vị trí đó trong tương lai.
Interbank Rates - Tỉ Giá Liên Ngân Hàng
Lãi suất ngoại hối mà các ngân hàng quốc tế lớn định giá đối với một ngân hàng tương tự khác.
Intervention - Can Thiệp
Hành động của một ngân hàng trung ương gây ảnh hưởng đến giá trị của đồng tiền đó bằng cách tham gia vào thị trường. Hợp tác can thiệp là hành động của một số ngân hàng trung ương nhằm kiểm soát tỷ giá hối đoái.
Introducing Broker - Môi Giới Giới Thiệu
Một cá nhân hoặc tổ chức môi giới khách hàng mở tại khoản tại Tickmill để nhận được một khoản phí.
ISM Manufacturing Index - Chỉ Số ISM Sản Xuất
Một chỉ số đánh giá tình trạng của ngành sản xuất ở Hoa Kỳ bằng cách khảo sát các nhà quản lý về kỳ vọng sản xuất trong tương lai, đơn hàng mới, hàng tồn kho, việc làm và giao hàng. Giá trị trên 50 cho thấy sự mở rộng, trong khi giá trị dưới 50 cho thấy sự chững lại trong hoạt động sản xuất.
ISM Non-Manufacturing - Chỉ Số ISM Phi Sản Xuất
Một chỉ số khảo sát các doanh nghiệp ngành dịch vụ về triển vọng của họ, đại diện cho 80% lĩnh vực kinh tế khác của Hoa Kỳ mà không được báo cáo trong chỉ số sản xuất ISM. Giá trị trên 50 cho thấy sự mở rộng, trong khi giá trị dưới 50 cho thấy sự chững lại của hoạt động phi sản xuất.