logo
It looks like you are based in the
Click proceed to be taken to .
Xử lý
logo

Cảm ơn bạn đã dành sự quan tâm đến Tickmill UK Ltd, được ủy quyền và quản lý bởi Cơ quan quản lý tài chính (FCA) và nằm ngoài khuôn khổ quy định của Châu Âu.

Dường như thực tế là bạn đang sống ở EEA, do đó, nếu bạn muốn tiếp tục với Tickmill UK Ltd, vui lòng xác nhận rằng quyết định này do bạn đưa ra một cách độc lập mà không có bất kỳ hướng dẫn hoặc mời chào nào từ Tickmill UK Ltd.

Xử lý

Chọn Ngôn Ngữ

Những thuật ngữ quan trọng nhất được giải thích trong nghành

Khám phá vô số các điều khoản và định nghĩa tài chính mà mọi nhà giao dịch nên biết.
Thuật Ngữ Forex

I

Industrial Production - Chỉ Số Sản Xuất Công Nghiệp

Measures the total value of output produced by manufacturers, mines and utilities. This data tends to react quickly to the expansions and contractions of the business cycle and can act as a leading indicator of employment and personal income.

Đo lường tổng giá trị sản lượng được sản xuất bởi các nhà sản xuất, đào mỏ và các công ty tiện ích. Dữ liệu này có xu hướng phản ứng nhanh với sự mở rộng và co thắt của chu kỳ kinh doanh và có thể đóng vai trò là một chỉ số hàng đầu về việc làm và thu nhập cá nhân.

Inflation - Lạm Phát

Một điều kiện kinh tế khi giá cho các hàng tiêu dùng tăng, làm suy thoái sức mua.

Initial Margin - Kỹ Quỹ Ban Đầu

Là số tiền ký quỹ ban đầu được yêu cầu nạp để bắt đầu một vị trí và đó là khoản tiền để đảm bảo cho tình trạng hoạt động của vị trí đó trong tương lai.

Interbank Rates - Tỉ Giá Liên Ngân Hàng

Lãi suất ngoại hối mà các ngân hàng quốc tế lớn định giá đối với một ngân hàng tương tự khác.

Intervention - Can Thiệp

Hành động của một ngân hàng trung ương gây ảnh hưởng đến giá trị của đồng tiền đó bằng cách tham gia vào thị trường. Hợp tác can thiệp là hành động của một số ngân hàng trung ương nhằm kiểm soát tỷ giá hối đoái.

Introducing Broker - Môi Giới Giới Thiệu

Một cá nhân hoặc tổ chức môi giới khách hàng mở tại khoản tại Tickmill để nhận được một khoản phí.

ISM Manufacturing Index - Chỉ Số ISM Sản Xuất

Một chỉ số đánh giá tình trạng của ngành sản xuất ở Hoa Kỳ bằng cách khảo sát các nhà quản lý về kỳ vọng sản xuất trong tương lai, đơn hàng mới, hàng tồn kho, việc làm và giao hàng. Giá trị trên 50 cho thấy sự mở rộng, trong khi giá trị dưới 50 cho thấy sự chững lại trong hoạt động sản xuất.

ISM Non-Manufacturing - Chỉ Số ISM Phi Sản Xuất

Một chỉ số khảo sát các doanh nghiệp ngành dịch vụ về triển vọng của họ, đại diện cho 80% lĩnh vực kinh tế khác của Hoa Kỳ mà không được báo cáo trong chỉ số sản xuất ISM. Giá trị trên 50 cho thấy sự mở rộng, trong khi giá trị dưới 50 cho thấy sự chững lại của hoạt động phi sản xuất.